中文 Trung Quốc
麻痺大意
麻痹大意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không thận trọng
cẩu thả
麻痺大意 麻痹大意 phát âm tiếng Việt:
[ma2 bi4 da4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
unwary
negligent
麻瘋 麻疯
麻瘢 麻瘢
麻省理工學院 麻省理工学院
麻章區 麻章区
麻糬 麻糬
麻紗 麻纱