中文 Trung Quốc
麻瓜
麻瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Những Muggle (Harry Potter)
麻瓜 麻瓜 phát âm tiếng Việt:
[ma2 gua1]
Giải thích tiếng Anh
Muggles (Harry Potter)
麻生 麻生
麻生太郎 麻生太郎
麻疹 麻疹
麻痺大意 麻痹大意
麻瘋 麻疯
麻瘢 麻瘢