中文 Trung Quốc- 麻
- 麻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- họ Ma
- tên gọi chung cho vải gai cần sa, cây gai vv
- Vải gai cần sa hoặc lanh sợi dệt vật liệu
- mè
- CL:縷|缕 [lu: 3]
- (vật liệu) thô hoặc thô
- pocked
- pit
- có pins và kim hoặc ngứa ran
- cảm thấy tê
麻 麻 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- generic name for hemp, flax etc
- hemp or flax fiber for textile materials
- sesame
- CL:縷|缕[lu:3]
- (of materials) rough or coarse
- pocked
- pitted
- to have pins and needles or tingling
- to feel numb