中文 Trung Quốc
麻城
麻城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Cách thành phố cấp quận trong 黄岗 黃岡|黄冈 [Huang2 gang1], Hubei
麻城 麻城 phát âm tiếng Việt:
[Ma2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
Macheng county level city in Huanggang 黃岡|黄冈[Huang2 gang1], Hubei
麻城市 麻城市
麻婆豆腐 麻婆豆腐
麻子 麻子
麻將牌 麻将牌
麻山 麻山
麻山區 麻山区