中文 Trung Quốc
麻俐
麻俐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Swift
nhanh nhẹn
hiệu quả
quick-witted (thường)
cũng là tác giả 麻利 [ma2 li5]
麻俐 麻俐 phát âm tiếng Việt:
[ma2 li5]
Giải thích tiếng Anh
swift
agile
efficient
quick-witted (colloquial)
also written 麻利[ma2 li5]
麻利 麻利
麻力 麻力
麻吉 麻吉
麻城 麻城
麻城市 麻城市
麻婆豆腐 麻婆豆腐