中文 Trung Quốc
麻嗖嗖
麻嗖嗖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm thấy lạnh và tê
麻嗖嗖 麻嗖嗖 phát âm tiếng Việt:
[ma2 sou1 sou1]
Giải thích tiếng Anh
to feel cold and numb
麻城 麻城
麻城市 麻城市
麻婆豆腐 麻婆豆腐
麻將 麻将
麻將牌 麻将牌
麻山 麻山