中文 Trung Quốc
鮮美
鲜美
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngon
ngon
鮮美 鲜美 phát âm tiếng Việt:
[xian1 mei3]
Giải thích tiếng Anh
delicious
tasty
鮮艷 鲜艳
鮮花 鲜花
鮮菜 鲜菜
鮮血淋漓 鲜血淋漓
鮮貨 鲜货
鮶 鲪