中文 Trung Quốc
鮮花
鲜花
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hoa tươi
CL:朵 [duo3]
鮮花 鲜花 phát âm tiếng Việt:
[xian1 hua1]
Giải thích tiếng Anh
fresh flowers
CL:朵[duo3]
鮮菜 鲜菜
鮮血 鲜血
鮮血淋漓 鲜血淋漓
鮶 鲪
鮸 鮸
鮺 鲝