中文 Trung Quốc
  • 鮮血淋漓 繁體中文 tranditional chinese鮮血淋漓
  • 鲜血淋漓 简体中文 tranditional chinese鲜血淋漓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được drenched với máu
  • nhỏ giọt máu
鮮血淋漓 鲜血淋漓 phát âm tiếng Việt:
  • [xian1 xue4 lin2 li2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be drenched with blood
  • dripping blood