中文 Trung Quốc
鮮艷
鲜艳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
màu sáng
gaily màu
鮮艷 鲜艳 phát âm tiếng Việt:
[xian1 yan4]
Giải thích tiếng Anh
bright-colored
gaily-colored
鮮花 鲜花
鮮菜 鲜菜
鮮血 鲜血
鮮貨 鲜货
鮶 鲪
鮸 鮸