中文 Trung Quốc
鬧轟轟
闹轰轰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 鬧哄哄|闹哄哄 [nao4 hong1 hong1]
鬧轟轟 闹轰轰 phát âm tiếng Việt:
[nao4 hong1 hong1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 鬧哄哄|闹哄哄[nao4 hong1 hong1]
鬧鈴 闹铃
鬧鈴時鐘 闹铃时钟
鬧鐘 闹钟
鬧鬧攘攘 闹闹攘攘
鬧鬼 闹鬼
鬨 哄