中文 Trung Quốc
鬧鈴
闹铃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
báo động (đồng hồ)
鬧鈴 闹铃 phát âm tiếng Việt:
[nao4 ling2]
Giải thích tiếng Anh
alarm (clock)
鬧鈴時鐘 闹铃时钟
鬧鐘 闹钟
鬧騰 闹腾
鬧鬼 闹鬼
鬨 哄
鬩 阋