中文 Trung Quốc
鬧鐘
闹钟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ báo thức
鬧鐘 闹钟 phát âm tiếng Việt:
[nao4 zhong1]
Giải thích tiếng Anh
alarm clock
鬧騰 闹腾
鬧鬧攘攘 闹闹攘攘
鬧鬼 闹鬼
鬩 阋
鬪 斗
鬫 鬫