中文 Trung Quốc
鬨
哄
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ðức
tiếng huyên náo
hôn
xáo trộn
鬨 哄 phát âm tiếng Việt:
[hong4]
Giải thích tiếng Anh
tumult
uproar
commotion
disturbance
鬩 阋
鬪 斗
鬫 鬫
鬭 斗
鬮 阄
鬯 鬯