中文 Trung Quốc
顫音
颤音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vibrato (của nhạc cụ)
trill (trong ngữ âm học)
顫音 颤音 phát âm tiếng Việt:
[chan4 yin1]
Giải thích tiếng Anh
vibrato (of stringed instrument)
trill (in phonetics)
顬 颥
顯 显
顯像 显像
顯出 显出
顯卡 显卡
顯學 显学