中文 Trung Quốc
  • 顯出 繁體中文 tranditional chinese顯出
  • 显出 简体中文 tranditional chinese显出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thể hiện
  • triển lãm
顯出 显出 phát âm tiếng Việt:
  • [xian3 chu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to express
  • to exhibit