中文 Trung Quốc
顯出
显出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện
triển lãm
顯出 显出 phát âm tiếng Việt:
[xian3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to express
to exhibit
顯卡 显卡
顯學 显学
顯宦 显宦
顯弄 显弄
顯形 显形
顯影 显影