中文 Trung Quốc
  • 顬 繁體中文 tranditional chinese
  • 颥 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 顳顬|颞颥, ngôi đền (ở hai bên của người đứng đầu)
顬 颥 phát âm tiếng Việt:
  • [ru2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 顳顬|颞颥, temple (the sides of human head)