中文 Trung Quốc
顬
颥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 顳顬|颞颥, ngôi đền (ở hai bên của người đứng đầu)
顬 颥 phát âm tiếng Việt:
[ru2]
Giải thích tiếng Anh
see 顳顬|颞颥, temple (the sides of human head)
顯 显
顯像 显像
顯像管 显像管
顯卡 显卡
顯學 显学
顯宦 显宦