中文 Trung Quốc
顯卡
显卡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
card màn hình
Hiển thị các thẻ (máy tính)
顯卡 显卡 phát âm tiếng Việt:
[xian3 ka3]
Giải thích tiếng Anh
video card
display card (computer)
顯學 显学
顯宦 显宦
顯山露水 显山露水
顯形 显形
顯影 显影
顯影劑 显影剂