中文 Trung Quốc
顧及
顾及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi vào xem xét
tham gia vào
顧及 顾及 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to take into consideration
to attend to
顧名思義 顾名思义
顧問 顾问
顧客 顾客
顧影自憐 顾影自怜
顧忌 顾忌
顧念 顾念