中文 Trung Quốc
  • 顧問 繁體中文 tranditional chinese顧問
  • 顾问 简体中文 tranditional chinese顾问
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cố vấn
  • tư vấn
顧問 顾问 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4 wen4]

Giải thích tiếng Anh
  • adviser
  • consultant