中文 Trung Quốc
顧念
顾念
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chăm sóc cho
phải lo lắng về
顧念 顾念 phát âm tiếng Việt:
[gu4 nian4]
Giải thích tiếng Anh
to care for
to worry about
顧惜 顾惜
顧愷之 顾恺之
顧慮 顾虑
顧炎武 顾炎武
顧盼自雄 顾盼自雄
顧眄 顾眄