中文 Trung Quốc
顧忌
顾忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
có misgivings
apprehension
lo lắng
qualm
scruple
顧忌 顾忌 phát âm tiếng Việt:
[gu4 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to have misgivings
apprehension
worry
qualm
scruple
顧念 顾念
顧惜 顾惜
顧愷之 顾恺之
顧此失彼 顾此失彼
顧炎武 顾炎武
顧盼自雄 顾盼自雄