中文 Trung Quốc
  • 顧忌 繁體中文 tranditional chinese顧忌
  • 顾忌 简体中文 tranditional chinese顾忌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • có misgivings
  • apprehension
  • lo lắng
  • qualm
  • scruple
顧忌 顾忌 phát âm tiếng Việt:
  • [gu4 ji4]

Giải thích tiếng Anh
  • to have misgivings
  • apprehension
  • worry
  • qualm
  • scruple