中文 Trung Quốc
顛沛
颠沛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghèo
khó khăn
khó khăn
rắc rối
顛沛 颠沛 phát âm tiếng Việt:
[dian1 pei4]
Giải thích tiếng Anh
destitute
difficulty
hardship
trouble
顛沛流離 颠沛流离
顛狂 颠狂
顛簸 颠簸
顛覆 颠覆
顛覆份子 颠覆分子
顛覆國家罪 颠覆国家罪