中文 Trung Quốc
顛峰
颠峰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 巔峰|巅峰 [dian1 feng1]
顛峰 颠峰 phát âm tiếng Việt:
[dian1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 巔峰|巅峰[dian1 feng1]
顛撲不破 颠扑不破
顛沛 颠沛
顛沛流離 颠沛流离
顛簸 颠簸
顛茄 颠茄
顛覆 颠覆