中文 Trung Quốc
高八度
高八度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cao octave (âm nhạc)
高八度 高八度 phát âm tiếng Việt:
[gao1 ba1 du4]
Giải thích tiếng Anh
higher octave (music)
高分 高分
高分低能 高分低能
高分子 高分子
高分辨率 高分辨率
高利 高利
高利貸 高利贷