中文 Trung Quốc
額外性
额外性
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
additionality (kinh tế)
額外性 额外性 phát âm tiếng Việt:
[e2 wai4 xing4]
Giải thích tiếng Anh
additionality (economics)
額定 额定
額定值 额定值
額度 额度
額敏縣 额敏县
額比河 额比河
額濟納 额济纳