中文 Trung Quốc
體毛
体毛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân tóc
體毛 体毛 phát âm tiếng Việt:
[ti3 mao2]
Giải thích tiếng Anh
body hair
體液 体液
體溫 体温
體溫檢測儀 体温检测仪
體溫計 体温计
體溫過低 体温过低
體無完膚 体无完肤