中文 Trung Quốc
體徵
体征
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dấu hiệu (y tế)
dấu hiệu vật lý
體徵 体征 phát âm tiếng Việt:
[ti3 zheng1]
Giải thích tiếng Anh
(medical) sign
physical sign
體念 体念
體性 体性
體恤 体恤
體恤衫 体恤衫
體悟 体悟
體惜 体惜