中文 Trung Quốc
髓鞘
髓鞘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
myelin vỏ bọc (màng xung quanh axon của tế bào thần kinh)
髓鞘 髓鞘 phát âm tiếng Việt:
[sui3 qiao4]
Giải thích tiếng Anh
myelin sheath (membrane surrounding axon of nerve cell)
體 体
體位 体位
體例 体例
體內 体内
體刑 体刑
體制 体制