中文 Trung Quốc
骨髓
骨髓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tủy xương (tủy ossea)
骨髓 骨髓 phát âm tiếng Việt:
[gu3 sui3]
Giải thích tiếng Anh
bone marrow (medulla ossea)
骨髓移植 骨髓移植
骨髓腔 骨髓腔
骨鯁 骨鲠
骨鯁在喉 骨鲠在喉
骫 骫
骭 骭