中文 Trung Quốc
骨髓腔
骨髓腔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tủy khoang (trong xương dài)
骨髓腔 骨髓腔 phát âm tiếng Việt:
[gu3 sui3 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
marrow cavity (in long bones)
骨鯁 骨鲠
骨鯁之臣 骨鲠之臣
骨鯁在喉 骨鲠在喉
骭 骭
骯 肮
骯髒 肮脏