中文 Trung Quốc
骨骼肌
骨骼肌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
striated cơ bắp
骨骼肌 骨骼肌 phát âm tiếng Việt:
[gu3 ge2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
striated muscle
骨髓 骨髓
骨髓移植 骨髓移植
骨髓腔 骨髓腔
骨鯁之臣 骨鲠之臣
骨鯁在喉 骨鲠在喉
骫 骫