中文 Trung Quốc
骨質疏鬆症
骨质疏松症
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loãng xương
骨質疏鬆症 骨质疏松症 phát âm tiếng Việt:
[gu3 zhi4 shu1 song1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
osteoporosis
骨都都 骨都都
骨針 骨针
骨關節炎 骨关节炎
骨頭 骨头
骨頭架子 骨头架子
骨頭節兒 骨头节儿