中文 Trung Quốc
骨董
骨董
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 古董 [gu3 dong3]
骨董 骨董 phát âm tiếng Việt:
[gu3 dong3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 古董[gu3 dong3]
骨血 骨血
骨質疏鬆 骨质疏松
骨質疏鬆症 骨质疏松症
骨針 骨针
骨關節炎 骨关节炎
骨頂雞 骨顶鸡