中文 Trung Quốc
骨膠原
骨胶原
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
collagen (protein)
骨膠原 骨胶原 phát âm tiếng Việt:
[gu3 jiao1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
collagen (protein)
骨董 骨董
骨血 骨血
骨質疏鬆 骨质疏松
骨都都 骨都都
骨針 骨针
骨關節炎 骨关节炎