中文 Trung Quốc
骨灰
骨灰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xương ash
đống tro tàn của người chết
骨灰 骨灰 phát âm tiếng Việt:
[gu3 hui1]
Giải thích tiếng Anh
bone ash
ashes of the dead
骨灰盒 骨灰盒
骨炭 骨炭
骨燼 骨烬
骨牌 骨牌
骨牌效應 骨牌效应
骨瓷 骨瓷