中文 Trung Quốc
  • 骨殖 繁體中文 tranditional chinese骨殖
  • 骨殖 简体中文 tranditional chinese骨殖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẫn còn xương
  • Đài Loan pr. [gu3 zhi2]
骨殖 骨殖 phát âm tiếng Việt:
  • [gu3 shi5]

Giải thích tiếng Anh
  • skeletal remains
  • Taiwan pr. [gu3 zhi2]