中文 Trung Quốc
驚顫
惊颤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khủng hoảng kinh tế trong sợ hãi
驚顫 惊颤 phát âm tiếng Việt:
[jing1 chan4]
Giải thích tiếng Anh
to quake in fear
驚風 惊风
驚飛 惊飞
驚馬 惊马
驚魂 惊魂
驚魂甫定 惊魂甫定
驚鳥 惊鸟