中文 Trung Quốc
驚魂
惊魂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trong trạng thái panicked
sợ hãi
驚魂 惊魂 phát âm tiếng Việt:
[jing1 hun2]
Giải thích tiếng Anh
in a panicked state
frightened
驚魂甫定 惊魂甫定
驚鳥 惊鸟
驚鴻 惊鸿
驛傳 驿传
驛城 驿城
驛城區 驿城区