中文 Trung Quốc
  • 驚風 繁體中文 tranditional chinese驚風
  • 惊风 简体中文 tranditional chinese惊风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • trẻ con co giật (bệnh ảnh hưởng đến trẻ em đặc biệt theo độ tuổi năm, đánh dấu bằng co thắt cơ bắp)
驚風 惊风 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 feng1]

Giải thích tiếng Anh
  • infantile convulsion (illness affecting children esp. under the age of five, marked by muscular spasms)