中文 Trung Quốc- 驚風
- 惊风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- trẻ con co giật (bệnh ảnh hưởng đến trẻ em đặc biệt theo độ tuổi năm, đánh dấu bằng co thắt cơ bắp)
驚風 惊风 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- infantile convulsion (illness affecting children esp. under the age of five, marked by muscular spasms)