中文 Trung Quốc
驚飛
惊飞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi ra như một tên lửa
để tên lửa
驚飛 惊飞 phát âm tiếng Việt:
[jing1 fei1]
Giải thích tiếng Anh
to go off like a rocket
to rocket
驚馬 惊马
驚駭 惊骇
驚魂 惊魂
驚鳥 惊鸟
驚鴻 惊鸿
驛 驿