中文 Trung Quốc
驚濤駭浪
惊涛骇浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng nguy hiểm
驚濤駭浪 惊涛骇浪 phát âm tiếng Việt:
[jing1 tao1 hai4 lang4]
Giải thích tiếng Anh
perilous situation
驚爆 惊爆
驚現 惊现
驚異 惊异
驚癇 惊痫
驚群動眾 惊群动众
驚羨 惊羡