中文 Trung Quốc
  • 驚爆 繁體中文 tranditional chinese驚爆
  • 惊爆 简体中文 tranditional chinese惊爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bất ngờ
  • kinh ngạc (tin tức) vv)
驚爆 惊爆 phát âm tiếng Việt:
  • [jing1 bao4]

Giải thích tiếng Anh
  • unexpected
  • staggering (news) etc)