中文 Trung Quốc
驚現
惊现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuất hiện (để có thể gây ra sốc hoặc bất ngờ)
驚現 惊现 phát âm tiếng Việt:
[jing1 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to appear (so as to cause shock or surprise)
驚異 惊异
驚疑 惊疑
驚癇 惊痫
驚羨 惊羡
驚艷 惊艳
驚蟄 惊蛰