中文 Trung Quốc
驚群動眾
惊群动众
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để báo động tất cả mọi người
để scandalize khu vực
驚群動眾 惊群动众 phát âm tiếng Việt:
[jing1 qun2 dong4 zhong4]
Giải thích tiếng Anh
to alarm everyone
to scandalize the public
驚羨 惊羡
驚艷 惊艳
驚蟄 惊蛰
驚訝 惊讶
驚詫 惊诧
驚賞 惊赏