中文 Trung Quốc
驕陽
骄阳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mặt trời rực
驕陽 骄阳 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 yang2]
Giải thích tiếng Anh
blazing sun
驕陽似火 骄阳似火
驖 驖
驗 验
驗光 验光
驗光師 验光师
驗光法 验光法