中文 Trung Quốc
驗光法
验光法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Optometry
kiểm tra thị lực
驗光法 验光法 phát âm tiếng Việt:
[yan4 guang1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
optometry
eyesight testing
驗光配鏡業 验光配镜业
驗光配鏡法 验光配镜法
驗孕棒 验孕棒
驗尿 验尿
驗屍 验尸
驗屍官 验尸官