中文 Trung Quốc
驗光師
验光师
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
y sĩ nhãn khoa
驗光師 验光师 phát âm tiếng Việt:
[yan4 guang1 shi1]
Giải thích tiếng Anh
optometrist
驗光法 验光法
驗光配鏡業 验光配镜业
驗光配鏡法 验光配镜法
驗定 验定
驗尿 验尿
驗屍 验尸