中文 Trung Quốc
驖
驖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngựa màu nâu sẫm
驖 驖 phát âm tiếng Việt:
[tie3]
Giải thích tiếng Anh
dark brown horse
驗 验
驗傷 验伤
驗光 验光
驗光法 验光法
驗光配鏡業 验光配镜业
驗光配鏡法 验光配镜法