中文 Trung Quốc
驕者必敗
骄者必败
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
niềm tự hào đi trước khi một mùa thu (thành ngữ)
驕者必敗 骄者必败 phát âm tiếng Việt:
[jiao1 zhe3 bi4 bai4]
Giải thích tiếng Anh
pride goes before a fall (idiom)
驕陽 骄阳
驕陽似火 骄阳似火
驖 驖
驗傷 验伤
驗光 验光
驗光師 验光师